Tỷ Giá CHF sang CAD
Chuyển đổi tức thì 1 Franc Thụy Sĩ sang Đô la Canada. Với tiện ích trên trình duyệt (Chrome và Edge) hoặc ứng dụng Android của Currency.Wiki, bạn luôn có tỷ giá chính xác trong tầm tay.
CHF/CAD Tổng Quan Về Tỷ Giá Hối Đoái
Hiệu Suất Franc Thụy Sĩ So Với Đô la Canada: Trong 90 ngày vừa qua, Franc Thụy Sĩ đã tăng giá 1.61% so với Đô la Canada, từ CA$1.6394 lên CA$1.6662 cho mỗi Franc Thụy Sĩ. Xu hướng này cho thấy sự thay đổi trong quan hệ kinh tế giữa Thụy Sĩ, Liechtenstein, Campione d'Italia và Canada.
Lưu ý: Tỷ giá này cho biết mỗi Đô la Canada có thể mua được bao nhiêu Franc Thụy Sĩ.
- Xu Hướng Thương Mại: Những thay đổi về dòng chảy thương mại giữa Thụy Sĩ, Liechtenstein, Campione d'Italia và Canada có thể tác động đến nhu cầu Franc Thụy Sĩ.
- Hiệu Suất Kinh Tế: Các chỉ số như GDP, việc làm, hay lạm phát ở Thụy Sĩ, Liechtenstein, Campione d'Italia hoặc Canada đều có thể ảnh hưởng đến giá trị tiền tệ.
- Chính Sách: Các chính sách tiền tệ hoặc tài khóa ở Thụy Sĩ, Liechtenstein, Campione d'Italia, như điều chỉnh lãi suất, có thể ảnh hưởng đến dòng vốn đầu tư vào Franc Thụy Sĩ.
- Động Thái Thị Trường Toàn Cầu: Các sự kiện toàn cầu như căng thẳng địa chính trị hay biến động thị trường thường tác động đến tỷ giá.
Franc Thụy Sĩ Tiền tệ
Thông tin thú vị về Franc Thụy Sĩ
Được đánh giá cao vì tính ổn định, loại tiền tệ này đóng vai trò nổi bật trong danh mục đầu tư toàn cầu tìm kiếm sự biến động và rủi ro thấp.
Đô la Canada Tiền tệ
Thông tin thú vị về Đô la Canada
Tiền polymer có cửa sổ trong suốt và tính năng bảo mật tiên tiến chống làm giả.
CA$
1.67
Đô la Canada
|
CA$
16.66
Đô la Canada
|
CA$
33.32
Đô la Canada
|
CA$
49.99
Đô la Canada
|
CA$
66.65
Đô la Canada
|
CA$
83.31
Đô la Canada
|
CA$
99.97
Đô la Canada
|
CA$
116.64
Đô la Canada
|
CA$
133.3
Đô la Canada
|
CA$
149.96
Đô la Canada
|
CA$
166.62
Đô la Canada
|
CA$
333.25
Đô la Canada
|
CA$
499.87
Đô la Canada
|
CA$
666.5
Đô la Canada
|
CA$
833.12
Đô la Canada
|
CA$
999.74
Đô la Canada
|
CA$
1166.37
Đô la Canada
|
CA$
1332.99
Đô la Canada
|
CA$
1499.62
Đô la Canada
|
CA$
1666.24
Đô la Canada
|
CA$
3332.48
Đô la Canada
|
CA$
4998.72
Đô la Canada
|
CA$
6664.96
Đô la Canada
|
CA$
8331.2
Đô la Canada
|
CHF
0.6
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
6
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
12
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
18
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
24.01
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
30.01
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
36.01
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
42.01
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
48.01
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
54.01
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
60.02
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
120.03
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
180.05
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
240.06
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
300.08
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
360.09
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
420.11
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
480.12
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
540.14
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
600.15
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
1200.31
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
1800.46
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
2400.61
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
3000.77
Franc Thụy Sĩ
|