Tỷ Giá EUR sang AUD
Chuyển đổi tức thì 1 Euro sang Đô la Úc. Với tiện ích trên trình duyệt (Chrome và Edge) hoặc ứng dụng Android của Currency.Wiki, bạn luôn có tỷ giá chính xác trong tầm tay.
EUR/AUD Tổng Quan Về Tỷ Giá Hối Đoái
Hiệu Suất Euro So Với Đô la Úc: Trong 90 ngày vừa qua, Euro đã tăng giá 1.85% so với Đô la Úc, từ AU$1.7230 lên AU$1.7555 cho mỗi Euro. Xu hướng này cho thấy sự thay đổi trong quan hệ kinh tế giữa Liên minh Châu Âu và Úc, Đảo Christmas, Quần đảo Cocos (Keeling), Đảo Heard và Quần đảo McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu.
Lưu ý: Tỷ giá này cho biết mỗi Đô la Úc có thể mua được bao nhiêu Euro.
- Xu Hướng Thương Mại: Những thay đổi về dòng chảy thương mại giữa Liên minh Châu Âu và Úc, Đảo Christmas, Quần đảo Cocos (Keeling), Đảo Heard và Quần đảo McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu có thể tác động đến nhu cầu Euro.
- Hiệu Suất Kinh Tế: Các chỉ số như GDP, việc làm, hay lạm phát ở Liên minh Châu Âu hoặc Úc, Đảo Christmas, Quần đảo Cocos (Keeling), Đảo Heard và Quần đảo McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu đều có thể ảnh hưởng đến giá trị tiền tệ.
- Chính Sách: Các chính sách tiền tệ hoặc tài khóa ở Liên minh Châu Âu, như điều chỉnh lãi suất, có thể ảnh hưởng đến dòng vốn đầu tư vào Euro.
- Động Thái Thị Trường Toàn Cầu: Các sự kiện toàn cầu như căng thẳng địa chính trị hay biến động thị trường thường tác động đến tỷ giá.
Euro Tiền tệ
Thông tin thú vị về Euro
Ra mắt dưới dạng phi vật lý vào năm 1999; tiền xu và tiền giấy vật lý bắt đầu lưu hành vào năm 2002.
Đô la Úc Tiền tệ
Thông tin thú vị về Đô la Úc
Được đặc trưng bởi động lực thúc đẩy bởi tài nguyên, nó đóng vai trò đáng kể trong giá xuất khẩu và xu hướng nhu cầu toàn cầu.
AU$
1.76
Đô la Úc
|
AU$
17.56
Đô la Úc
|
AU$
35.11
Đô la Úc
|
AU$
52.67
Đô la Úc
|
AU$
70.22
Đô la Úc
|
AU$
87.78
Đô la Úc
|
AU$
105.33
Đô la Úc
|
AU$
122.89
Đô la Úc
|
AU$
140.44
Đô la Úc
|
AU$
158
Đô la Úc
|
AU$
175.55
Đô la Úc
|
AU$
351.11
Đô la Úc
|
AU$
526.66
Đô la Úc
|
AU$
702.22
Đô la Úc
|
AU$
877.77
Đô la Úc
|
AU$
1053.33
Đô la Úc
|
AU$
1228.88
Đô la Úc
|
AU$
1404.43
Đô la Úc
|
AU$
1579.99
Đô la Úc
|
AU$
1755.54
Đô la Úc
|
AU$
3511.09
Đô la Úc
|
AU$
5266.63
Đô la Úc
|
AU$
7022.17
Đô la Úc
|
AU$
8777.71
Đô la Úc
|
€
0.57
Euro
|
€
5.7
Euro
|
€
11.39
Euro
|
€
17.09
Euro
|
€
22.78
Euro
|
€
28.48
Euro
|
€
34.18
Euro
|
€
39.87
Euro
|
€
45.57
Euro
|
€
51.27
Euro
|
€
56.96
Euro
|
€
113.92
Euro
|
€
170.89
Euro
|
€
227.85
Euro
|
€
284.81
Euro
|
€
341.77
Euro
|
€
398.74
Euro
|
€
455.7
Euro
|
€
512.66
Euro
|
€
569.62
Euro
|
€
1139.25
Euro
|
€
1708.87
Euro
|
€
2278.5
Euro
|
€
2848.12
Euro
|