Tỷ Giá CHF sang CNY
Chuyển đổi tức thì 1 Franc Thụy Sĩ sang Nhân dân tệ Trung Quốc. Với tiện ích trên trình duyệt (Chrome và Edge) hoặc ứng dụng Android của Currency.Wiki, bạn luôn có tỷ giá chính xác trong tầm tay.
CHF/CNY Tổng Quan Về Tỷ Giá Hối Đoái
Hiệu Suất Franc Thụy Sĩ So Với Nhân dân tệ Trung Quốc: Trong 90 ngày vừa qua, Franc Thụy Sĩ đã tăng giá 5.67% so với Nhân dân tệ Trung Quốc, từ ¥8.2503 lên ¥8.7464 cho mỗi Franc Thụy Sĩ. Xu hướng này cho thấy sự thay đổi trong quan hệ kinh tế giữa Thụy Sĩ, Liechtenstein, Campione d'Italia và Trung Quốc.
Lưu ý: Tỷ giá này cho biết mỗi Nhân dân tệ Trung Quốc có thể mua được bao nhiêu Franc Thụy Sĩ.
- Xu Hướng Thương Mại: Những thay đổi về dòng chảy thương mại giữa Thụy Sĩ, Liechtenstein, Campione d'Italia và Trung Quốc có thể tác động đến nhu cầu Franc Thụy Sĩ.
- Hiệu Suất Kinh Tế: Các chỉ số như GDP, việc làm, hay lạm phát ở Thụy Sĩ, Liechtenstein, Campione d'Italia hoặc Trung Quốc đều có thể ảnh hưởng đến giá trị tiền tệ.
- Chính Sách: Các chính sách tiền tệ hoặc tài khóa ở Thụy Sĩ, Liechtenstein, Campione d'Italia, như điều chỉnh lãi suất, có thể ảnh hưởng đến dòng vốn đầu tư vào Franc Thụy Sĩ.
- Động Thái Thị Trường Toàn Cầu: Các sự kiện toàn cầu như căng thẳng địa chính trị hay biến động thị trường thường tác động đến tỷ giá.
Franc Thụy Sĩ Tiền tệ
Thông tin thú vị về Franc Thụy Sĩ
Được đánh giá cao vì tính ổn định, loại tiền tệ này đóng vai trò nổi bật trong danh mục đầu tư toàn cầu tìm kiếm sự biến động và rủi ro thấp.
Nhân dân tệ Trung Quốc Tiền tệ
Thông tin thú vị về Nhân dân tệ Trung Quốc
Các phương pháp tiếp cận chính sách chiến lược giúp duy trì sự ổn định, rất quan trọng đối với đầu tư nước ngoài và tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ.
¥
8.75
Nhân dân tệ Trung Quốc
|
¥
87.46
Nhân dân tệ Trung Quốc
|
¥
174.93
Nhân dân tệ Trung Quốc
|
¥
262.39
Nhân dân tệ Trung Quốc
|
¥
349.85
Nhân dân tệ Trung Quốc
|
¥
437.32
Nhân dân tệ Trung Quốc
|
¥
524.78
Nhân dân tệ Trung Quốc
|
¥
612.24
Nhân dân tệ Trung Quốc
|
¥
699.71
Nhân dân tệ Trung Quốc
|
¥
787.17
Nhân dân tệ Trung Quốc
|
¥
874.64
Nhân dân tệ Trung Quốc
|
¥
1749.27
Nhân dân tệ Trung Quốc
|
¥
2623.91
Nhân dân tệ Trung Quốc
|
¥
3498.54
Nhân dân tệ Trung Quốc
|
¥
4373.18
Nhân dân tệ Trung Quốc
|
¥
5247.81
Nhân dân tệ Trung Quốc
|
¥
6122.45
Nhân dân tệ Trung Quốc
|
¥
6997.08
Nhân dân tệ Trung Quốc
|
¥
7871.72
Nhân dân tệ Trung Quốc
|
¥
8746.35
Nhân dân tệ Trung Quốc
|
¥
17492.7
Nhân dân tệ Trung Quốc
|
¥
26239.05
Nhân dân tệ Trung Quốc
|
¥
34985.4
Nhân dân tệ Trung Quốc
|
¥
43731.75
Nhân dân tệ Trung Quốc
|
CHF
0.11
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
1.14
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
2.29
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
3.43
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
4.57
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
5.72
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
6.86
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
8
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
9.15
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
10.29
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
11.43
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
22.87
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
34.3
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
45.73
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
57.17
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
68.6
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
80.03
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
91.47
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
102.9
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
114.33
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
228.67
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
343
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
457.33
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
571.67
Franc Thụy Sĩ
|