Tỷ Giá CHF sang GBP
Chuyển đổi tức thì 1 Franc Thụy Sĩ sang Bảng Anh. Với tiện ích trên trình duyệt (Chrome và Edge) hoặc ứng dụng Android của Currency.Wiki, bạn luôn có tỷ giá chính xác trong tầm tay.
CHF/GBP Tổng Quan Về Tỷ Giá Hối Đoái
Hiệu Suất Franc Thụy Sĩ So Với Bảng Anh: Trong 90 ngày vừa qua, Franc Thụy Sĩ đã tăng giá 1.99% so với Bảng Anh, từ £0.8814 lên £0.8993 cho mỗi Franc Thụy Sĩ. Xu hướng này cho thấy sự thay đổi trong quan hệ kinh tế giữa Thụy Sĩ, Liechtenstein, Campione d'Italia và Vương quốc Anh, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Đảo Man, Jersey, Guernsey.
Lưu ý: Tỷ giá này cho biết mỗi Bảng Anh có thể mua được bao nhiêu Franc Thụy Sĩ.
- Xu Hướng Thương Mại: Những thay đổi về dòng chảy thương mại giữa Thụy Sĩ, Liechtenstein, Campione d'Italia và Vương quốc Anh, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Đảo Man, Jersey, Guernsey có thể tác động đến nhu cầu Franc Thụy Sĩ.
- Hiệu Suất Kinh Tế: Các chỉ số như GDP, việc làm, hay lạm phát ở Thụy Sĩ, Liechtenstein, Campione d'Italia hoặc Vương quốc Anh, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Đảo Man, Jersey, Guernsey đều có thể ảnh hưởng đến giá trị tiền tệ.
- Chính Sách: Các chính sách tiền tệ hoặc tài khóa ở Thụy Sĩ, Liechtenstein, Campione d'Italia, như điều chỉnh lãi suất, có thể ảnh hưởng đến dòng vốn đầu tư vào Franc Thụy Sĩ.
- Động Thái Thị Trường Toàn Cầu: Các sự kiện toàn cầu như căng thẳng địa chính trị hay biến động thị trường thường tác động đến tỷ giá.
Franc Thụy Sĩ Tiền tệ
Thông tin thú vị về Franc Thụy Sĩ
Mỗi vùng ngôn ngữ ở Thụy Sĩ sử dụng ngôn ngữ riêng cho thuật ngữ tiền tệ.
Bảng Anh Tiền tệ
Thông tin thú vị về Bảng Anh
Thường được coi là loại tiền tệ lâu đời nhất thế giới vẫn được sử dụng liên tục, có niên đại hơn 1.200 năm.
£
0.9
Bảng Anh
|
£
8.99
Bảng Anh
|
£
17.99
Bảng Anh
|
£
26.98
Bảng Anh
|
£
35.97
Bảng Anh
|
£
44.96
Bảng Anh
|
£
53.96
Bảng Anh
|
£
62.95
Bảng Anh
|
£
71.94
Bảng Anh
|
£
80.94
Bảng Anh
|
£
89.93
Bảng Anh
|
£
179.86
Bảng Anh
|
£
269.78
Bảng Anh
|
£
359.71
Bảng Anh
|
£
449.64
Bảng Anh
|
£
539.57
Bảng Anh
|
£
629.5
Bảng Anh
|
£
719.42
Bảng Anh
|
£
809.35
Bảng Anh
|
£
899.28
Bảng Anh
|
£
1798.56
Bảng Anh
|
£
2697.84
Bảng Anh
|
£
3597.12
Bảng Anh
|
£
4496.4
Bảng Anh
|
CHF
1.11
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
11.12
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
22.24
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
33.36
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
44.48
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
55.6
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
66.72
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
77.84
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
88.96
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
100.08
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
111.2
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
222.4
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
333.6
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
444.8
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
556
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
667.2
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
778.4
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
889.6
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
1000.8
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
1112
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
2224
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
3336
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
4448
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
5560
Franc Thụy Sĩ
|