Tỷ Giá CHF sang EUR
Chuyển đổi tức thì 1 Franc Thụy Sĩ sang Euro. Với tiện ích trên trình duyệt (Chrome và Edge) hoặc ứng dụng Android của Currency.Wiki, bạn luôn có tỷ giá chính xác trong tầm tay.
CHF/EUR Tổng Quan Về Tỷ Giá Hối Đoái
Hiệu Suất Franc Thụy Sĩ So Với Euro: Trong 90 ngày vừa qua, Franc Thụy Sĩ đã tăng giá 1.65% so với Euro, từ €1.0495 lên €1.0671 cho mỗi Franc Thụy Sĩ. Xu hướng này cho thấy sự thay đổi trong quan hệ kinh tế giữa Thụy Sĩ, Liechtenstein, Campione d'Italia và Liên minh Châu Âu.
Lưu ý: Tỷ giá này cho biết mỗi Euro có thể mua được bao nhiêu Franc Thụy Sĩ.
- Xu Hướng Thương Mại: Những thay đổi về dòng chảy thương mại giữa Thụy Sĩ, Liechtenstein, Campione d'Italia và Liên minh Châu Âu có thể tác động đến nhu cầu Franc Thụy Sĩ.
- Hiệu Suất Kinh Tế: Các chỉ số như GDP, việc làm, hay lạm phát ở Thụy Sĩ, Liechtenstein, Campione d'Italia hoặc Liên minh Châu Âu đều có thể ảnh hưởng đến giá trị tiền tệ.
- Chính Sách: Các chính sách tiền tệ hoặc tài khóa ở Thụy Sĩ, Liechtenstein, Campione d'Italia, như điều chỉnh lãi suất, có thể ảnh hưởng đến dòng vốn đầu tư vào Franc Thụy Sĩ.
- Động Thái Thị Trường Toàn Cầu: Các sự kiện toàn cầu như căng thẳng địa chính trị hay biến động thị trường thường tác động đến tỷ giá.
Franc Thụy Sĩ Tiền tệ
Thông tin thú vị về Franc Thụy Sĩ
Thường được xem là nơi trú ẩn an toàn trong thời điểm bất ổn, nó cung cấp một vùng đệm chống lại sự biến động của thị trường, làm giảm bớt lo lắng cho các nhà đầu tư thận trọng.
Euro Tiền tệ
Thông tin thú vị về Euro
Ra mắt dưới dạng phi vật lý vào năm 1999; tiền xu và tiền giấy vật lý bắt đầu lưu hành vào năm 2002.
€
1.07
Euro
|
€
10.67
Euro
|
€
21.34
Euro
|
€
32.01
Euro
|
€
42.68
Euro
|
€
53.35
Euro
|
€
64.03
Euro
|
€
74.7
Euro
|
€
85.37
Euro
|
€
96.04
Euro
|
€
106.71
Euro
|
€
213.42
Euro
|
€
320.13
Euro
|
€
426.84
Euro
|
€
533.55
Euro
|
€
640.26
Euro
|
€
746.97
Euro
|
€
853.68
Euro
|
€
960.39
Euro
|
€
1067.1
Euro
|
€
2134.2
Euro
|
€
3201.3
Euro
|
€
4268.39
Euro
|
€
5335.49
Euro
|
CHF
0.94
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
9.37
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
18.74
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
28.11
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
37.48
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
46.86
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
56.23
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
65.6
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
74.97
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
84.34
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
93.71
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
187.42
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
281.14
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
374.85
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
468.56
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
562.27
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
655.98
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
749.7
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
843.41
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
937.12
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
1874.24
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
2811.36
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
3748.48
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
4685.6
Franc Thụy Sĩ
|