Tỷ Giá CAD sang CHF
Chuyển đổi tức thì 1 Đô la Canada sang Franc Thụy Sĩ. Với tiện ích trên trình duyệt (Chrome và Edge) hoặc ứng dụng Android của Currency.Wiki, bạn luôn có tỷ giá chính xác trong tầm tay.
CAD/CHF Tổng Quan Về Tỷ Giá Hối Đoái
Hiệu Suất Đô la Canada So Với Franc Thụy Sĩ: Trong 90 ngày vừa qua, Đô la Canada đã giảm giá 1.7% so với Franc Thụy Sĩ, từ CHF0.6104 xuống CHF0.6002 cho mỗi Đô la Canada. Xu hướng này phản ánh sự thay đổi trong động lực kinh tế giữa Canada và Thụy Sĩ, Liechtenstein, Campione d'Italia.
Lưu ý: Tỷ giá này cho biết mỗi Franc Thụy Sĩ có thể mua được bao nhiêu Đô la Canada.
- Xu Hướng Thương Mại: Những thay đổi về dòng chảy thương mại giữa Canada và Thụy Sĩ, Liechtenstein, Campione d'Italia có thể tác động đến nhu cầu Đô la Canada.
- Hiệu Suất Kinh Tế: Các chỉ số như GDP, việc làm, hay lạm phát ở Canada hoặc Thụy Sĩ, Liechtenstein, Campione d'Italia đều có thể ảnh hưởng đến giá trị tiền tệ.
- Chính Sách: Các chính sách tiền tệ hoặc tài khóa ở Canada, như điều chỉnh lãi suất, có thể ảnh hưởng đến dòng vốn đầu tư vào Đô la Canada.
- Động Thái Thị Trường Toàn Cầu: Các sự kiện toàn cầu như căng thẳng địa chính trị hay biến động thị trường thường tác động đến tỷ giá.
Đô la Canada Tiền tệ
Thông tin thú vị về Đô la Canada
Tiền polymer có cửa sổ trong suốt và tính năng bảo mật tiên tiến chống làm giả.
Franc Thụy Sĩ Tiền tệ
Thông tin thú vị về Franc Thụy Sĩ
Tiền giấy của Thụy Sĩ có thiết kế theo chiều dọc và nhiều màu sắc.
CHF
0.6
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
6
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
12
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
18
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
24.01
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
30.01
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
36.01
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
42.01
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
48.01
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
54.01
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
60.02
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
120.03
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
180.05
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
240.06
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
300.08
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
360.09
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
420.11
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
480.12
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
540.14
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
600.15
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
1200.31
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
1800.46
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
2400.61
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
3000.77
Franc Thụy Sĩ
|
CA$
1.67
Đô la Canada
|
CA$
16.66
Đô la Canada
|
CA$
33.32
Đô la Canada
|
CA$
49.99
Đô la Canada
|
CA$
66.65
Đô la Canada
|
CA$
83.31
Đô la Canada
|
CA$
99.97
Đô la Canada
|
CA$
116.64
Đô la Canada
|
CA$
133.3
Đô la Canada
|
CA$
149.96
Đô la Canada
|
CA$
166.62
Đô la Canada
|
CA$
333.25
Đô la Canada
|
CA$
499.87
Đô la Canada
|
CA$
666.5
Đô la Canada
|
CA$
833.12
Đô la Canada
|
CA$
999.74
Đô la Canada
|
CA$
1166.37
Đô la Canada
|
CA$
1332.99
Đô la Canada
|
CA$
1499.62
Đô la Canada
|
CA$
1666.24
Đô la Canada
|
CA$
3332.48
Đô la Canada
|
CA$
4998.72
Đô la Canada
|
CA$
6664.96
Đô la Canada
|
CA$
8331.2
Đô la Canada
|