Tỷ Giá JPY sang NZD
Chuyển đổi tức thì 1 Yên Nhật sang Đô la New Zealand. Với tiện ích trên trình duyệt (Chrome và Edge) hoặc ứng dụng Android của Currency.Wiki, bạn luôn có tỷ giá chính xác trong tầm tay.
JPY/NZD Tổng Quan Về Tỷ Giá Hối Đoái
Hiệu Suất Yên Nhật So Với Đô la New Zealand: Trong 90 ngày vừa qua, Yên Nhật đã giảm giá 4% so với Đô la New Zealand, từ NZ$0.0119 xuống NZ$0.0115 cho mỗi Yên Nhật. Xu hướng này phản ánh sự thay đổi trong động lực kinh tế giữa Nhật Bản và New Zealand.
Lưu ý: Tỷ giá này cho biết mỗi Đô la New Zealand có thể mua được bao nhiêu Yên Nhật.
- Xu Hướng Thương Mại: Những thay đổi về dòng chảy thương mại giữa Nhật Bản và New Zealand có thể tác động đến nhu cầu Yên Nhật.
- Hiệu Suất Kinh Tế: Các chỉ số như GDP, việc làm, hay lạm phát ở Nhật Bản hoặc New Zealand đều có thể ảnh hưởng đến giá trị tiền tệ.
- Chính Sách: Các chính sách tiền tệ hoặc tài khóa ở Nhật Bản, như điều chỉnh lãi suất, có thể ảnh hưởng đến dòng vốn đầu tư vào Yên Nhật.
- Động Thái Thị Trường Toàn Cầu: Các sự kiện toàn cầu như căng thẳng địa chính trị hay biến động thị trường thường tác động đến tỷ giá.
Yên Nhật Tiền tệ
Thông tin thú vị về Yên Nhật
Tên 'yen' bắt nguồn từ một từ tiếng Nhật có nghĩa là 'hình tròn' hoặc 'vật tròn'.
Đô la New Zealand Tiền tệ
Thông tin thú vị về Đô la New Zealand
Sự ổn định đáng kể hỗ trợ đa dạng hóa, mang lại sự bảo vệ cho các nhà đầu tư khi cân bằng các biến động dựa trên hàng hóa.
NZ$
0.01
Đô la New Zealand
|
NZ$
0.11
Đô la New Zealand
|
NZ$
0.23
Đô la New Zealand
|
NZ$
0.34
Đô la New Zealand
|
NZ$
0.46
Đô la New Zealand
|
NZ$
0.57
Đô la New Zealand
|
NZ$
0.69
Đô la New Zealand
|
NZ$
0.8
Đô la New Zealand
|
NZ$
0.92
Đô la New Zealand
|
NZ$
1.03
Đô la New Zealand
|
NZ$
1.15
Đô la New Zealand
|
NZ$
2.3
Đô la New Zealand
|
NZ$
3.44
Đô la New Zealand
|
NZ$
4.59
Đô la New Zealand
|
NZ$
5.74
Đô la New Zealand
|
NZ$
6.89
Đô la New Zealand
|
NZ$
8.04
Đô la New Zealand
|
NZ$
9.18
Đô la New Zealand
|
NZ$
10.33
Đô la New Zealand
|
NZ$
11.48
Đô la New Zealand
|
NZ$
22.96
Đô la New Zealand
|
NZ$
34.44
Đô la New Zealand
|
NZ$
45.92
Đô la New Zealand
|
NZ$
57.4
Đô la New Zealand
|
¥
87.11
Yên Nhật
|
¥
871.07
Yên Nhật
|
¥
1742.15
Yên Nhật
|
¥
2613.22
Yên Nhật
|
¥
3484.29
Yên Nhật
|
¥
4355.36
Yên Nhật
|
¥
5226.44
Yên Nhật
|
¥
6097.51
Yên Nhật
|
¥
6968.58
Yên Nhật
|
¥
7839.65
Yên Nhật
|
¥
8710.73
Yên Nhật
|
¥
17421.45
Yên Nhật
|
¥
26132.18
Yên Nhật
|
¥
34842.91
Yên Nhật
|
¥
43553.64
Yên Nhật
|
¥
52264.36
Yên Nhật
|
¥
60975.09
Yên Nhật
|
¥
69685.82
Yên Nhật
|
¥
78396.55
Yên Nhật
|
¥
87107.27
Yên Nhật
|
¥
174214.55
Yên Nhật
|
¥
261321.82
Yên Nhật
|
¥
348429.1
Yên Nhật
|
¥
435536.37
Yên Nhật
|