Tỷ Giá JPY sang INR
Chuyển đổi tức thì 1 Yên Nhật sang Rupee Ấn Độ. Với tiện ích trên trình duyệt (Chrome và Edge) hoặc ứng dụng Android của Currency.Wiki, bạn luôn có tỷ giá chính xác trong tầm tay.
JPY/INR Tổng Quan Về Tỷ Giá Hối Đoái
Hiệu Suất Yên Nhật So Với Rupee Ấn Độ: Trong 90 ngày vừa qua, Yên Nhật đã tăng giá 0.31% so với Rupee Ấn Độ, từ ₹0.5904 lên ₹0.5922 cho mỗi Yên Nhật. Xu hướng này cho thấy sự thay đổi trong quan hệ kinh tế giữa Nhật Bản và Ấn Độ.
Lưu ý: Tỷ giá này cho biết mỗi Rupee Ấn Độ có thể mua được bao nhiêu Yên Nhật.
- Xu Hướng Thương Mại: Những thay đổi về dòng chảy thương mại giữa Nhật Bản và Ấn Độ có thể tác động đến nhu cầu Yên Nhật.
- Hiệu Suất Kinh Tế: Các chỉ số như GDP, việc làm, hay lạm phát ở Nhật Bản hoặc Ấn Độ đều có thể ảnh hưởng đến giá trị tiền tệ.
- Chính Sách: Các chính sách tiền tệ hoặc tài khóa ở Nhật Bản, như điều chỉnh lãi suất, có thể ảnh hưởng đến dòng vốn đầu tư vào Yên Nhật.
- Động Thái Thị Trường Toàn Cầu: Các sự kiện toàn cầu như căng thẳng địa chính trị hay biến động thị trường thường tác động đến tỷ giá.
Yên Nhật Tiền tệ
Thông tin thú vị về Yên Nhật
Thường được coi là nơi trú ẩn an toàn, nơi này thu hút vốn trong thời kỳ kinh tế biến động, hỗ trợ niềm tin cho các nhà đầu tư trên toàn thế giới.
Rupee Ấn Độ Tiền tệ
Thông tin thú vị về Rupee Ấn Độ
Có vai trò quan trọng đối với lượng người tiêu dùng lớn, loại tiền tệ này thúc đẩy thị trường nội bộ về bán lẻ, công nghệ và dịch vụ.
₹
0.59
Rupee Ấn Độ
|
₹
5.92
Rupee Ấn Độ
|
₹
11.84
Rupee Ấn Độ
|
₹
17.77
Rupee Ấn Độ
|
₹
23.69
Rupee Ấn Độ
|
₹
29.61
Rupee Ấn Độ
|
₹
35.53
Rupee Ấn Độ
|
₹
41.45
Rupee Ấn Độ
|
₹
47.38
Rupee Ấn Độ
|
₹
53.3
Rupee Ấn Độ
|
₹
59.22
Rupee Ấn Độ
|
₹
118.44
Rupee Ấn Độ
|
₹
177.66
Rupee Ấn Độ
|
₹
236.88
Rupee Ấn Độ
|
₹
296.1
Rupee Ấn Độ
|
₹
355.32
Rupee Ấn Độ
|
₹
414.54
Rupee Ấn Độ
|
₹
473.76
Rupee Ấn Độ
|
₹
532.98
Rupee Ấn Độ
|
₹
592.2
Rupee Ấn Độ
|
₹
1184.4
Rupee Ấn Độ
|
₹
1776.6
Rupee Ấn Độ
|
₹
2368.8
Rupee Ấn Độ
|
₹
2961
Rupee Ấn Độ
|
¥
1.69
Yên Nhật
|
¥
16.89
Yên Nhật
|
¥
33.77
Yên Nhật
|
¥
50.66
Yên Nhật
|
¥
67.54
Yên Nhật
|
¥
84.43
Yên Nhật
|
¥
101.32
Yên Nhật
|
¥
118.2
Yên Nhật
|
¥
135.09
Yên Nhật
|
¥
151.98
Yên Nhật
|
¥
168.86
Yên Nhật
|
¥
337.72
Yên Nhật
|
¥
506.59
Yên Nhật
|
¥
675.45
Yên Nhật
|
¥
844.31
Yên Nhật
|
¥
1013.17
Yên Nhật
|
¥
1182.03
Yên Nhật
|
¥
1350.9
Yên Nhật
|
¥
1519.76
Yên Nhật
|
¥
1688.62
Yên Nhật
|
¥
3377.24
Yên Nhật
|
¥
5065.86
Yên Nhật
|
¥
6754.49
Yên Nhật
|
¥
8443.11
Yên Nhật
|