Tỷ Giá JPY sang CHF
Chuyển đổi tức thì 1 Yên Nhật sang Franc Thụy Sĩ. Với tiện ích trên trình duyệt (Chrome và Edge) hoặc ứng dụng Android của Currency.Wiki, bạn luôn có tỷ giá chính xác trong tầm tay.
JPY/CHF Tổng Quan Về Tỷ Giá Hối Đoái
Hiệu Suất Yên Nhật So Với Franc Thụy Sĩ: Trong 90 ngày vừa qua, Yên Nhật đã giảm giá 4.77% so với Franc Thụy Sĩ, từ CHF0.0059 xuống CHF0.0057 cho mỗi Yên Nhật. Xu hướng này phản ánh sự thay đổi trong động lực kinh tế giữa Nhật Bản và Thụy Sĩ, Liechtenstein, Campione d'Italia.
Lưu ý: Tỷ giá này cho biết mỗi Franc Thụy Sĩ có thể mua được bao nhiêu Yên Nhật.
- Xu Hướng Thương Mại: Những thay đổi về dòng chảy thương mại giữa Nhật Bản và Thụy Sĩ, Liechtenstein, Campione d'Italia có thể tác động đến nhu cầu Yên Nhật.
- Hiệu Suất Kinh Tế: Các chỉ số như GDP, việc làm, hay lạm phát ở Nhật Bản hoặc Thụy Sĩ, Liechtenstein, Campione d'Italia đều có thể ảnh hưởng đến giá trị tiền tệ.
- Chính Sách: Các chính sách tiền tệ hoặc tài khóa ở Nhật Bản, như điều chỉnh lãi suất, có thể ảnh hưởng đến dòng vốn đầu tư vào Yên Nhật.
- Động Thái Thị Trường Toàn Cầu: Các sự kiện toàn cầu như căng thẳng địa chính trị hay biến động thị trường thường tác động đến tỷ giá.
Yên Nhật Tiền tệ
Thông tin thú vị về Yên Nhật
Những tờ tiền Yên hiện đại có in hình các nhân vật văn hóa như nhà văn và nhà giáo dục.
Franc Thụy Sĩ Tiền tệ
Thông tin thú vị về Franc Thụy Sĩ
Được đánh giá cao vì tính ổn định, loại tiền tệ này đóng vai trò nổi bật trong danh mục đầu tư toàn cầu tìm kiếm sự biến động và rủi ro thấp.
CHF
0.01
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
0.06
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
0.11
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
0.17
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
0.23
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
0.28
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
0.34
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
0.4
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
0.45
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
0.51
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
0.57
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
1.13
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
1.7
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
2.27
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
2.84
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
3.4
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
3.97
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
4.54
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
5.11
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
5.67
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
11.35
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
17.02
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
22.7
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
28.37
Franc Thụy Sĩ
|
¥
176.23
Yên Nhật
|
¥
1762.35
Yên Nhật
|
¥
3524.7
Yên Nhật
|
¥
5287.04
Yên Nhật
|
¥
7049.39
Yên Nhật
|
¥
8811.74
Yên Nhật
|
¥
10574.09
Yên Nhật
|
¥
12336.43
Yên Nhật
|
¥
14098.78
Yên Nhật
|
¥
15861.13
Yên Nhật
|
¥
17623.48
Yên Nhật
|
¥
35246.95
Yên Nhật
|
¥
52870.43
Yên Nhật
|
¥
70493.9
Yên Nhật
|
¥
88117.38
Yên Nhật
|
¥
105740.86
Yên Nhật
|
¥
123364.33
Yên Nhật
|
¥
140987.81
Yên Nhật
|
¥
158611.28
Yên Nhật
|
¥
176234.76
Yên Nhật
|
¥
352469.52
Yên Nhật
|
¥
528704.28
Yên Nhật
|
¥
704939.03
Yên Nhật
|
¥
881173.79
Yên Nhật
|