Tỷ Giá JPY sang EUR
Chuyển đổi tức thì 1 Yên Nhật sang Euro. Với tiện ích trên trình duyệt (Chrome và Edge) hoặc ứng dụng Android của Currency.Wiki, bạn luôn có tỷ giá chính xác trong tầm tay.
JPY/EUR Tổng Quan Về Tỷ Giá Hối Đoái
Hiệu Suất Yên Nhật So Với Euro: Trong 90 ngày vừa qua, Yên Nhật đã giảm giá 3.04% so với Euro, từ €0.0062 xuống €0.0061 cho mỗi Yên Nhật. Xu hướng này phản ánh sự thay đổi trong động lực kinh tế giữa Nhật Bản và Liên minh Châu Âu.
Lưu ý: Tỷ giá này cho biết mỗi Euro có thể mua được bao nhiêu Yên Nhật.
- Xu Hướng Thương Mại: Những thay đổi về dòng chảy thương mại giữa Nhật Bản và Liên minh Châu Âu có thể tác động đến nhu cầu Yên Nhật.
- Hiệu Suất Kinh Tế: Các chỉ số như GDP, việc làm, hay lạm phát ở Nhật Bản hoặc Liên minh Châu Âu đều có thể ảnh hưởng đến giá trị tiền tệ.
- Chính Sách: Các chính sách tiền tệ hoặc tài khóa ở Nhật Bản, như điều chỉnh lãi suất, có thể ảnh hưởng đến dòng vốn đầu tư vào Yên Nhật.
- Động Thái Thị Trường Toàn Cầu: Các sự kiện toàn cầu như căng thẳng địa chính trị hay biến động thị trường thường tác động đến tỷ giá.
Yên Nhật Tiền tệ
Thông tin thú vị về Yên Nhật
Là một loại tiền tệ quan trọng trên thị trường châu Á, đồng tiền này điều hướng dòng chảy thương mại quan trọng, khuyến khích cả hợp tác khu vực và quan hệ đối tác quốc tế.
Euro Tiền tệ
Thông tin thú vị về Euro
Ra mắt dưới dạng phi vật lý vào năm 1999; tiền xu và tiền giấy vật lý bắt đầu lưu hành vào năm 2002.
€
0.01
Euro
|
€
0.06
Euro
|
€
0.12
Euro
|
€
0.18
Euro
|
€
0.24
Euro
|
€
0.3
Euro
|
€
0.36
Euro
|
€
0.42
Euro
|
€
0.48
Euro
|
€
0.54
Euro
|
€
0.61
Euro
|
€
1.21
Euro
|
€
1.82
Euro
|
€
2.42
Euro
|
€
3.03
Euro
|
€
3.63
Euro
|
€
4.24
Euro
|
€
4.84
Euro
|
€
5.45
Euro
|
€
6.05
Euro
|
€
12.11
Euro
|
€
18.16
Euro
|
€
24.22
Euro
|
€
30.27
Euro
|
¥
165.15
Yên Nhật
|
¥
1651.53
Yên Nhật
|
¥
3303.06
Yên Nhật
|
¥
4954.6
Yên Nhật
|
¥
6606.13
Yên Nhật
|
¥
8257.66
Yên Nhật
|
¥
9909.19
Yên Nhật
|
¥
11560.73
Yên Nhật
|
¥
13212.26
Yên Nhật
|
¥
14863.79
Yên Nhật
|
¥
16515.32
Yên Nhật
|
¥
33030.64
Yên Nhật
|
¥
49545.97
Yên Nhật
|
¥
66061.29
Yên Nhật
|
¥
82576.61
Yên Nhật
|
¥
99091.93
Yên Nhật
|
¥
115607.25
Yên Nhật
|
¥
132122.57
Yên Nhật
|
¥
148637.9
Yên Nhật
|
¥
165153.22
Yên Nhật
|
¥
330306.44
Yên Nhật
|
¥
495459.66
Yên Nhật
|
¥
660612.87
Yên Nhật
|
¥
825766.09
Yên Nhật
|