Tỷ Giá JPY sang CAD
Chuyển đổi tức thì 1 Yên Nhật sang Đô la Canada. Với tiện ích trên trình duyệt (Chrome và Edge) hoặc ứng dụng Android của Currency.Wiki, bạn luôn có tỷ giá chính xác trong tầm tay.
JPY/CAD Tổng Quan Về Tỷ Giá Hối Đoái
Hiệu Suất Yên Nhật So Với Đô la Canada: Trong 90 ngày vừa qua, Yên Nhật đã giảm giá 3.01% so với Đô la Canada, từ CA$0.0097 xuống CA$0.0095 cho mỗi Yên Nhật. Xu hướng này phản ánh sự thay đổi trong động lực kinh tế giữa Nhật Bản và Canada.
Lưu ý: Tỷ giá này cho biết mỗi Đô la Canada có thể mua được bao nhiêu Yên Nhật.
- Xu Hướng Thương Mại: Những thay đổi về dòng chảy thương mại giữa Nhật Bản và Canada có thể tác động đến nhu cầu Yên Nhật.
- Hiệu Suất Kinh Tế: Các chỉ số như GDP, việc làm, hay lạm phát ở Nhật Bản hoặc Canada đều có thể ảnh hưởng đến giá trị tiền tệ.
- Chính Sách: Các chính sách tiền tệ hoặc tài khóa ở Nhật Bản, như điều chỉnh lãi suất, có thể ảnh hưởng đến dòng vốn đầu tư vào Yên Nhật.
- Động Thái Thị Trường Toàn Cầu: Các sự kiện toàn cầu như căng thẳng địa chính trị hay biến động thị trường thường tác động đến tỷ giá.
Yên Nhật Tiền tệ
Thông tin thú vị về Yên Nhật
Thường được coi là nơi trú ẩn an toàn, nơi này thu hút vốn trong thời kỳ kinh tế biến động, hỗ trợ niềm tin cho các nhà đầu tư trên toàn thế giới.
Đô la Canada Tiền tệ
Thông tin thú vị về Đô la Canada
Có liên quan chặt chẽ đến các lĩnh vực năng lượng và tài nguyên, loại tiền tệ này định hình các chiến lược định giá và hợp tác xuyên biên giới về nguyên liệu thô.
CA$
0.01
Đô la Canada
|
CA$
0.09
Đô la Canada
|
CA$
0.19
Đô la Canada
|
CA$
0.28
Đô la Canada
|
CA$
0.38
Đô la Canada
|
CA$
0.47
Đô la Canada
|
CA$
0.57
Đô la Canada
|
CA$
0.66
Đô la Canada
|
CA$
0.76
Đô la Canada
|
CA$
0.85
Đô la Canada
|
CA$
0.95
Đô la Canada
|
CA$
1.89
Đô la Canada
|
CA$
2.84
Đô la Canada
|
CA$
3.78
Đô la Canada
|
CA$
4.73
Đô la Canada
|
CA$
5.67
Đô la Canada
|
CA$
6.62
Đô la Canada
|
CA$
7.56
Đô la Canada
|
CA$
8.51
Đô la Canada
|
CA$
9.45
Đô la Canada
|
CA$
18.91
Đô la Canada
|
CA$
28.36
Đô la Canada
|
CA$
37.82
Đô la Canada
|
CA$
47.27
Đô la Canada
|
¥
105.77
Yên Nhật
|
¥
1057.68
Yên Nhật
|
¥
2115.36
Yên Nhật
|
¥
3173.04
Yên Nhật
|
¥
4230.72
Yên Nhật
|
¥
5288.39
Yên Nhật
|
¥
6346.07
Yên Nhật
|
¥
7403.75
Yên Nhật
|
¥
8461.43
Yên Nhật
|
¥
9519.11
Yên Nhật
|
¥
10576.79
Yên Nhật
|
¥
21153.58
Yên Nhật
|
¥
31730.36
Yên Nhật
|
¥
42307.15
Yên Nhật
|
¥
52883.94
Yên Nhật
|
¥
63460.73
Yên Nhật
|
¥
74037.51
Yên Nhật
|
¥
84614.3
Yên Nhật
|
¥
95191.09
Yên Nhật
|
¥
105767.88
Yên Nhật
|
¥
211535.75
Yên Nhật
|
¥
317303.63
Yên Nhật
|
¥
423071.5
Yên Nhật
|
¥
528839.38
Yên Nhật
|