Tỷ Giá CHF sang NZD
Chuyển đổi tức thì 1 Franc Thụy Sĩ sang Đô la New Zealand. Với tiện ích trên trình duyệt (Chrome và Edge) hoặc ứng dụng Android của Currency.Wiki, bạn luôn có tỷ giá chính xác trong tầm tay.
CHF/NZD Tổng Quan Về Tỷ Giá Hối Đoái
Hiệu Suất Franc Thụy Sĩ So Với Đô la New Zealand: Trong 90 ngày vừa qua, Franc Thụy Sĩ đã tăng giá 1.36% so với Đô la New Zealand, từ NZ$1.9953 lên NZ$2.0228 cho mỗi Franc Thụy Sĩ. Xu hướng này cho thấy sự thay đổi trong quan hệ kinh tế giữa Thụy Sĩ, Liechtenstein, Campione d'Italia và New Zealand.
Lưu ý: Tỷ giá này cho biết mỗi Đô la New Zealand có thể mua được bao nhiêu Franc Thụy Sĩ.
- Xu Hướng Thương Mại: Những thay đổi về dòng chảy thương mại giữa Thụy Sĩ, Liechtenstein, Campione d'Italia và New Zealand có thể tác động đến nhu cầu Franc Thụy Sĩ.
- Hiệu Suất Kinh Tế: Các chỉ số như GDP, việc làm, hay lạm phát ở Thụy Sĩ, Liechtenstein, Campione d'Italia hoặc New Zealand đều có thể ảnh hưởng đến giá trị tiền tệ.
- Chính Sách: Các chính sách tiền tệ hoặc tài khóa ở Thụy Sĩ, Liechtenstein, Campione d'Italia, như điều chỉnh lãi suất, có thể ảnh hưởng đến dòng vốn đầu tư vào Franc Thụy Sĩ.
- Động Thái Thị Trường Toàn Cầu: Các sự kiện toàn cầu như căng thẳng địa chính trị hay biến động thị trường thường tác động đến tỷ giá.
Franc Thụy Sĩ Tiền tệ
Thông tin thú vị về Franc Thụy Sĩ
Tiền giấy của Thụy Sĩ có thiết kế theo chiều dọc và nhiều màu sắc.
Đô la New Zealand Tiền tệ
Thông tin thú vị về Đô la New Zealand
Các tờ tiền polymer có hình ảnh những người New Zealand nổi tiếng và động vật hoang dã độc đáo của đất nước này.
NZ$
2.02
Đô la New Zealand
|
NZ$
20.23
Đô la New Zealand
|
NZ$
40.46
Đô la New Zealand
|
NZ$
60.68
Đô la New Zealand
|
NZ$
80.91
Đô la New Zealand
|
NZ$
101.14
Đô la New Zealand
|
NZ$
121.37
Đô la New Zealand
|
NZ$
141.6
Đô la New Zealand
|
NZ$
161.83
Đô la New Zealand
|
NZ$
182.05
Đô la New Zealand
|
NZ$
202.28
Đô la New Zealand
|
NZ$
404.57
Đô la New Zealand
|
NZ$
606.85
Đô la New Zealand
|
NZ$
809.13
Đô la New Zealand
|
NZ$
1011.42
Đô la New Zealand
|
NZ$
1213.7
Đô la New Zealand
|
NZ$
1415.98
Đô la New Zealand
|
NZ$
1618.26
Đô la New Zealand
|
NZ$
1820.55
Đô la New Zealand
|
NZ$
2022.83
Đô la New Zealand
|
NZ$
4045.66
Đô la New Zealand
|
NZ$
6068.49
Đô la New Zealand
|
NZ$
8091.32
Đô la New Zealand
|
NZ$
10114.15
Đô la New Zealand
|
CHF
0.49
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
4.94
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
9.89
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
14.83
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
19.77
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
24.72
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
29.66
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
34.6
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
39.55
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
44.49
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
49.44
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
98.87
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
148.31
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
197.74
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
247.18
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
296.61
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
346.05
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
395.49
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
444.92
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
494.36
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
988.71
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
1483.07
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
1977.43
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
2471.78
Franc Thụy Sĩ
|