Tỷ Giá GBP sang CHF
Chuyển đổi tức thì 1 Bảng Anh sang Franc Thụy Sĩ. Với tiện ích trên trình duyệt (Chrome và Edge) hoặc ứng dụng Android của Currency.Wiki, bạn luôn có tỷ giá chính xác trong tầm tay.
GBP/CHF Tổng Quan Về Tỷ Giá Hối Đoái
Hiệu Suất Bảng Anh So Với Franc Thụy Sĩ: Trong 90 ngày vừa qua, Bảng Anh đã giảm giá 2.03% so với Franc Thụy Sĩ, từ CHF1.1346 xuống CHF1.1120 cho mỗi Bảng Anh. Xu hướng này phản ánh sự thay đổi trong động lực kinh tế giữa Vương quốc Anh, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Đảo Man, Jersey, Guernsey và Thụy Sĩ, Liechtenstein, Campione d'Italia.
Lưu ý: Tỷ giá này cho biết mỗi Franc Thụy Sĩ có thể mua được bao nhiêu Bảng Anh.
- Xu Hướng Thương Mại: Những thay đổi về dòng chảy thương mại giữa Vương quốc Anh, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Đảo Man, Jersey, Guernsey và Thụy Sĩ, Liechtenstein, Campione d'Italia có thể tác động đến nhu cầu Bảng Anh.
- Hiệu Suất Kinh Tế: Các chỉ số như GDP, việc làm, hay lạm phát ở Vương quốc Anh, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Đảo Man, Jersey, Guernsey hoặc Thụy Sĩ, Liechtenstein, Campione d'Italia đều có thể ảnh hưởng đến giá trị tiền tệ.
- Chính Sách: Các chính sách tiền tệ hoặc tài khóa ở Vương quốc Anh, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Đảo Man, Jersey, Guernsey, như điều chỉnh lãi suất, có thể ảnh hưởng đến dòng vốn đầu tư vào Bảng Anh.
- Động Thái Thị Trường Toàn Cầu: Các sự kiện toàn cầu như căng thẳng địa chính trị hay biến động thị trường thường tác động đến tỷ giá.
Bảng Anh Tiền tệ
Thông tin thú vị về Bảng Anh
Được công nhận rộng rãi trong thương mại toàn cầu, loại tiền tệ này duy trì dòng đầu tư và giao dịch xuyên biên giới với độ tin cậy lâu dài.
Franc Thụy Sĩ Tiền tệ
Thông tin thú vị về Franc Thụy Sĩ
Mỗi vùng ngôn ngữ ở Thụy Sĩ sử dụng ngôn ngữ riêng cho thuật ngữ tiền tệ.
CHF
1.11
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
11.12
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
22.24
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
33.36
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
44.48
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
55.6
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
66.72
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
77.84
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
88.96
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
100.08
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
111.2
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
222.4
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
333.6
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
444.8
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
556
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
667.2
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
778.4
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
889.6
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
1000.8
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
1112
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
2224
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
3336
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
4448
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
5560
Franc Thụy Sĩ
|
£
0.9
Bảng Anh
|
£
8.99
Bảng Anh
|
£
17.99
Bảng Anh
|
£
26.98
Bảng Anh
|
£
35.97
Bảng Anh
|
£
44.96
Bảng Anh
|
£
53.96
Bảng Anh
|
£
62.95
Bảng Anh
|
£
71.94
Bảng Anh
|
£
80.94
Bảng Anh
|
£
89.93
Bảng Anh
|
£
179.86
Bảng Anh
|
£
269.78
Bảng Anh
|
£
359.71
Bảng Anh
|
£
449.64
Bảng Anh
|
£
539.57
Bảng Anh
|
£
629.5
Bảng Anh
|
£
719.42
Bảng Anh
|
£
809.35
Bảng Anh
|
£
899.28
Bảng Anh
|
£
1798.56
Bảng Anh
|
£
2697.84
Bảng Anh
|
£
3597.12
Bảng Anh
|
£
4496.4
Bảng Anh
|