Tỷ Giá GBP sang MXN
Chuyển đổi tức thì 1 Bảng Anh sang Peso Mexico. Với tiện ích trên trình duyệt (Chrome và Edge) hoặc ứng dụng Android của Currency.Wiki, bạn luôn có tỷ giá chính xác trong tầm tay.
GBP/MXN Tổng Quan Về Tỷ Giá Hối Đoái
Hiệu Suất Bảng Anh So Với Peso Mexico: Trong 90 ngày vừa qua, Bảng Anh đã giảm giá 1.37% so với Peso Mexico, từ MX$26.2064 xuống MX$25.8510 cho mỗi Bảng Anh. Xu hướng này phản ánh sự thay đổi trong động lực kinh tế giữa Vương quốc Anh, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Đảo Man, Jersey, Guernsey và Mêhicô.
Lưu ý: Tỷ giá này cho biết mỗi Peso Mexico có thể mua được bao nhiêu Bảng Anh.
- Xu Hướng Thương Mại: Những thay đổi về dòng chảy thương mại giữa Vương quốc Anh, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Đảo Man, Jersey, Guernsey và Mêhicô có thể tác động đến nhu cầu Bảng Anh.
- Hiệu Suất Kinh Tế: Các chỉ số như GDP, việc làm, hay lạm phát ở Vương quốc Anh, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Đảo Man, Jersey, Guernsey hoặc Mêhicô đều có thể ảnh hưởng đến giá trị tiền tệ.
- Chính Sách: Các chính sách tiền tệ hoặc tài khóa ở Vương quốc Anh, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Đảo Man, Jersey, Guernsey, như điều chỉnh lãi suất, có thể ảnh hưởng đến dòng vốn đầu tư vào Bảng Anh.
- Động Thái Thị Trường Toàn Cầu: Các sự kiện toàn cầu như căng thẳng địa chính trị hay biến động thị trường thường tác động đến tỷ giá.
Bảng Anh Tiền tệ
Thông tin thú vị về Bảng Anh
Thường được coi là loại tiền tệ lâu đời nhất thế giới vẫn được sử dụng liên tục, có niên đại hơn 1.200 năm.
Peso Mexico Tiền tệ
Thông tin thú vị về Peso Mexico
Được sử dụng rộng rãi trong thương mại khu vực và toàn cầu, loại tiền tệ này hỗ trợ hoạt động gia công công nghiệp, sản xuất và xuất khẩu đa dạng.
MX$
25.85
Peso Mexico
|
MX$
258.51
Peso Mexico
|
MX$
517.02
Peso Mexico
|
MX$
775.53
Peso Mexico
|
MX$
1034.04
Peso Mexico
|
MX$
1292.55
Peso Mexico
|
MX$
1551.06
Peso Mexico
|
MX$
1809.57
Peso Mexico
|
MX$
2068.08
Peso Mexico
|
MX$
2326.59
Peso Mexico
|
MX$
2585.1
Peso Mexico
|
MX$
5170.21
Peso Mexico
|
MX$
7755.31
Peso Mexico
|
MX$
10340.42
Peso Mexico
|
MX$
12925.52
Peso Mexico
|
MX$
15510.63
Peso Mexico
|
MX$
18095.73
Peso Mexico
|
MX$
20680.84
Peso Mexico
|
MX$
23265.94
Peso Mexico
|
MX$
25851.05
Peso Mexico
|
MX$
51702.09
Peso Mexico
|
MX$
77553.14
Peso Mexico
|
MX$
103404.18
Peso Mexico
|
MX$
129255.23
Peso Mexico
|
£
0.04
Bảng Anh
|
£
0.39
Bảng Anh
|
£
0.77
Bảng Anh
|
£
1.16
Bảng Anh
|
£
1.55
Bảng Anh
|
£
1.93
Bảng Anh
|
£
2.32
Bảng Anh
|
£
2.71
Bảng Anh
|
£
3.09
Bảng Anh
|
£
3.48
Bảng Anh
|
£
3.87
Bảng Anh
|
£
7.74
Bảng Anh
|
£
11.6
Bảng Anh
|
£
15.47
Bảng Anh
|
£
19.34
Bảng Anh
|
£
23.21
Bảng Anh
|
£
27.08
Bảng Anh
|
£
30.95
Bảng Anh
|
£
34.81
Bảng Anh
|
£
38.68
Bảng Anh
|
£
77.37
Bảng Anh
|
£
116.05
Bảng Anh
|
£
154.73
Bảng Anh
|
£
193.42
Bảng Anh
|