Tỷ Giá GBP sang AUD
Chuyển đổi tức thì 1 Bảng Anh sang Đô la Úc. Với tiện ích trên trình duyệt (Chrome và Edge) hoặc ứng dụng Android của Currency.Wiki, bạn luôn có tỷ giá chính xác trong tầm tay.
GBP/AUD Tổng Quan Về Tỷ Giá Hối Đoái
Hiệu Suất Bảng Anh So Với Đô la Úc: Trong 90 ngày vừa qua, Bảng Anh đã tăng giá 1.51% so với Đô la Úc, từ AU$2.0518 lên AU$2.0832 cho mỗi Bảng Anh. Xu hướng này cho thấy sự thay đổi trong quan hệ kinh tế giữa Vương quốc Anh, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Đảo Man, Jersey, Guernsey và Úc, Đảo Christmas, Quần đảo Cocos (Keeling), Đảo Heard và Quần đảo McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu.
Lưu ý: Tỷ giá này cho biết mỗi Đô la Úc có thể mua được bao nhiêu Bảng Anh.
- Xu Hướng Thương Mại: Những thay đổi về dòng chảy thương mại giữa Vương quốc Anh, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Đảo Man, Jersey, Guernsey và Úc, Đảo Christmas, Quần đảo Cocos (Keeling), Đảo Heard và Quần đảo McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu có thể tác động đến nhu cầu Bảng Anh.
- Hiệu Suất Kinh Tế: Các chỉ số như GDP, việc làm, hay lạm phát ở Vương quốc Anh, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Đảo Man, Jersey, Guernsey hoặc Úc, Đảo Christmas, Quần đảo Cocos (Keeling), Đảo Heard và Quần đảo McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu đều có thể ảnh hưởng đến giá trị tiền tệ.
- Chính Sách: Các chính sách tiền tệ hoặc tài khóa ở Vương quốc Anh, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Đảo Man, Jersey, Guernsey, như điều chỉnh lãi suất, có thể ảnh hưởng đến dòng vốn đầu tư vào Bảng Anh.
- Động Thái Thị Trường Toàn Cầu: Các sự kiện toàn cầu như căng thẳng địa chính trị hay biến động thị trường thường tác động đến tỷ giá.
Bảng Anh Tiền tệ
Thông tin thú vị về Bảng Anh
Tiền polymer được sử dụng để cải thiện tính bảo mật và độ bền.
Đô la Úc Tiền tệ
Thông tin thú vị về Đô la Úc
Được giới thiệu vào năm 1966 để thay thế đồng bảng Anh, chuyển sang hệ thập phân.
AU$
2.08
Đô la Úc
|
AU$
20.83
Đô la Úc
|
AU$
41.66
Đô la Úc
|
AU$
62.49
Đô la Úc
|
AU$
83.33
Đô la Úc
|
AU$
104.16
Đô la Úc
|
AU$
124.99
Đô la Úc
|
AU$
145.82
Đô la Úc
|
AU$
166.65
Đô la Úc
|
AU$
187.48
Đô la Úc
|
AU$
208.32
Đô la Úc
|
AU$
416.63
Đô la Úc
|
AU$
624.95
Đô la Úc
|
AU$
833.26
Đô la Úc
|
AU$
1041.58
Đô la Úc
|
AU$
1249.89
Đô la Úc
|
AU$
1458.21
Đô la Úc
|
AU$
1666.52
Đô la Úc
|
AU$
1874.84
Đô la Úc
|
AU$
2083.15
Đô la Úc
|
AU$
4166.31
Đô la Úc
|
AU$
6249.46
Đô la Úc
|
AU$
8332.61
Đô la Úc
|
AU$
10415.76
Đô la Úc
|
£
0.48
Bảng Anh
|
£
4.8
Bảng Anh
|
£
9.6
Bảng Anh
|
£
14.4
Bảng Anh
|
£
19.2
Bảng Anh
|
£
24
Bảng Anh
|
£
28.8
Bảng Anh
|
£
33.6
Bảng Anh
|
£
38.4
Bảng Anh
|
£
43.2
Bảng Anh
|
£
48
Bảng Anh
|
£
96.01
Bảng Anh
|
£
144.01
Bảng Anh
|
£
192.02
Bảng Anh
|
£
240.02
Bảng Anh
|
£
288.02
Bảng Anh
|
£
336.03
Bảng Anh
|
£
384.03
Bảng Anh
|
£
432.04
Bảng Anh
|
£
480.04
Bảng Anh
|
£
960.08
Bảng Anh
|
£
1440.12
Bảng Anh
|
£
1920.17
Bảng Anh
|
£
2400.21
Bảng Anh
|