Tỷ Giá CAD sang MXN
Chuyển đổi tức thì 1 Đô la Canada sang Peso Mexico. Với tiện ích trên trình duyệt (Chrome và Edge) hoặc ứng dụng Android của Currency.Wiki, bạn luôn có tỷ giá chính xác trong tầm tay.
CAD/MXN Tổng Quan Về Tỷ Giá Hối Đoái
Hiệu Suất Đô la Canada So Với Peso Mexico: Trong 90 ngày vừa qua, Đô la Canada đã giảm giá 1.05% so với Peso Mexico, từ MX$14.0981 xuống MX$13.9520 cho mỗi Đô la Canada. Xu hướng này phản ánh sự thay đổi trong động lực kinh tế giữa Canada và Mêhicô.
Lưu ý: Tỷ giá này cho biết mỗi Peso Mexico có thể mua được bao nhiêu Đô la Canada.
- Xu Hướng Thương Mại: Những thay đổi về dòng chảy thương mại giữa Canada và Mêhicô có thể tác động đến nhu cầu Đô la Canada.
- Hiệu Suất Kinh Tế: Các chỉ số như GDP, việc làm, hay lạm phát ở Canada hoặc Mêhicô đều có thể ảnh hưởng đến giá trị tiền tệ.
- Chính Sách: Các chính sách tiền tệ hoặc tài khóa ở Canada, như điều chỉnh lãi suất, có thể ảnh hưởng đến dòng vốn đầu tư vào Đô la Canada.
- Động Thái Thị Trường Toàn Cầu: Các sự kiện toàn cầu như căng thẳng địa chính trị hay biến động thị trường thường tác động đến tỷ giá.
Đô la Canada Tiền tệ
Thông tin thú vị về Đô la Canada
Tiền polymer có cửa sổ trong suốt và tính năng bảo mật tiên tiến chống làm giả.
Peso Mexico Tiền tệ
Thông tin thú vị về Peso Mexico
Đồng Peso Mexico có nguồn gốc từ đồng đô la bạc Tây Ban Nha được sử dụng rộng rãi trên khắp châu Mỹ.
MX$
13.95
Peso Mexico
|
MX$
139.52
Peso Mexico
|
MX$
279.04
Peso Mexico
|
MX$
418.56
Peso Mexico
|
MX$
558.08
Peso Mexico
|
MX$
697.6
Peso Mexico
|
MX$
837.12
Peso Mexico
|
MX$
976.64
Peso Mexico
|
MX$
1116.16
Peso Mexico
|
MX$
1255.68
Peso Mexico
|
MX$
1395.2
Peso Mexico
|
MX$
2790.39
Peso Mexico
|
MX$
4185.59
Peso Mexico
|
MX$
5580.78
Peso Mexico
|
MX$
6975.98
Peso Mexico
|
MX$
8371.18
Peso Mexico
|
MX$
9766.37
Peso Mexico
|
MX$
11161.57
Peso Mexico
|
MX$
12556.76
Peso Mexico
|
MX$
13951.96
Peso Mexico
|
MX$
27903.92
Peso Mexico
|
MX$
41855.88
Peso Mexico
|
MX$
55807.83
Peso Mexico
|
MX$
69759.79
Peso Mexico
|
CA$
0.07
Đô la Canada
|
CA$
0.72
Đô la Canada
|
CA$
1.43
Đô la Canada
|
CA$
2.15
Đô la Canada
|
CA$
2.87
Đô la Canada
|
CA$
3.58
Đô la Canada
|
CA$
4.3
Đô la Canada
|
CA$
5.02
Đô la Canada
|
CA$
5.73
Đô la Canada
|
CA$
6.45
Đô la Canada
|
CA$
7.17
Đô la Canada
|
CA$
14.33
Đô la Canada
|
CA$
21.5
Đô la Canada
|
CA$
28.67
Đô la Canada
|
CA$
35.84
Đô la Canada
|
CA$
43
Đô la Canada
|
CA$
50.17
Đô la Canada
|
CA$
57.34
Đô la Canada
|
CA$
64.51
Đô la Canada
|
CA$
71.67
Đô la Canada
|
CA$
143.35
Đô la Canada
|
CA$
215.02
Đô la Canada
|
CA$
286.7
Đô la Canada
|
CA$
358.37
Đô la Canada
|