Tỷ Giá NZD sang AUD
Chuyển đổi tức thì 1 Đô la New Zealand sang Đô la Úc. Với tiện ích trên trình duyệt (Chrome và Edge) hoặc ứng dụng Android của Currency.Wiki, bạn luôn có tỷ giá chính xác trong tầm tay.
NZD/AUD Tổng Quan Về Tỷ Giá Hối Đoái
Hiệu Suất Đô la New Zealand So Với Đô la Úc: Trong 90 ngày vừa qua, Đô la New Zealand đã tăng giá 2.06% so với Đô la Úc, từ AU$0.9069 lên AU$0.9259 cho mỗi Đô la New Zealand. Xu hướng này cho thấy sự thay đổi trong quan hệ kinh tế giữa New Zealand và Úc, Đảo Christmas, Quần đảo Cocos (Keeling), Đảo Heard và Quần đảo McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu.
Lưu ý: Tỷ giá này cho biết mỗi Đô la Úc có thể mua được bao nhiêu Đô la New Zealand.
- Xu Hướng Thương Mại: Những thay đổi về dòng chảy thương mại giữa New Zealand và Úc, Đảo Christmas, Quần đảo Cocos (Keeling), Đảo Heard và Quần đảo McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu có thể tác động đến nhu cầu Đô la New Zealand.
- Hiệu Suất Kinh Tế: Các chỉ số như GDP, việc làm, hay lạm phát ở New Zealand hoặc Úc, Đảo Christmas, Quần đảo Cocos (Keeling), Đảo Heard và Quần đảo McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu đều có thể ảnh hưởng đến giá trị tiền tệ.
- Chính Sách: Các chính sách tiền tệ hoặc tài khóa ở New Zealand, như điều chỉnh lãi suất, có thể ảnh hưởng đến dòng vốn đầu tư vào Đô la New Zealand.
- Động Thái Thị Trường Toàn Cầu: Các sự kiện toàn cầu như căng thẳng địa chính trị hay biến động thị trường thường tác động đến tỷ giá.
Đô la New Zealand Tiền tệ
Thông tin thú vị về Đô la New Zealand
Được giới thiệu vào năm 1967, thay thế cho đồng bảng New Zealand với tỷ giá 2 NZD = 1 bảng.
Đô la Úc Tiền tệ
Thông tin thú vị về Đô la Úc
Được giới thiệu vào năm 1966 để thay thế đồng bảng Anh, chuyển sang hệ thập phân.
AU$
0.93
Đô la Úc
|
AU$
9.26
Đô la Úc
|
AU$
18.52
Đô la Úc
|
AU$
27.78
Đô la Úc
|
AU$
37.04
Đô la Úc
|
AU$
46.3
Đô la Úc
|
AU$
55.56
Đô la Úc
|
AU$
64.82
Đô la Úc
|
AU$
74.07
Đô la Úc
|
AU$
83.33
Đô la Úc
|
AU$
92.59
Đô la Úc
|
AU$
185.19
Đô la Úc
|
AU$
277.78
Đô la Úc
|
AU$
370.37
Đô la Úc
|
AU$
462.97
Đô la Úc
|
AU$
555.56
Đô la Úc
|
AU$
648.15
Đô la Úc
|
AU$
740.75
Đô la Úc
|
AU$
833.34
Đô la Úc
|
AU$
925.93
Đô la Úc
|
AU$
1851.86
Đô la Úc
|
AU$
2777.79
Đô la Úc
|
AU$
3703.73
Đô la Úc
|
AU$
4629.66
Đô la Úc
|
NZ$
1.08
Đô la New Zealand
|
NZ$
10.8
Đô la New Zealand
|
NZ$
21.6
Đô la New Zealand
|
NZ$
32.4
Đô la New Zealand
|
NZ$
43.2
Đô la New Zealand
|
NZ$
54
Đô la New Zealand
|
NZ$
64.8
Đô la New Zealand
|
NZ$
75.6
Đô la New Zealand
|
NZ$
86.4
Đô la New Zealand
|
NZ$
97.2
Đô la New Zealand
|
NZ$
108
Đô la New Zealand
|
NZ$
216
Đô la New Zealand
|
NZ$
324
Đô la New Zealand
|
NZ$
432
Đô la New Zealand
|
NZ$
540
Đô la New Zealand
|
NZ$
648
Đô la New Zealand
|
NZ$
756
Đô la New Zealand
|
NZ$
863.99
Đô la New Zealand
|
NZ$
971.99
Đô la New Zealand
|
NZ$
1079.99
Đô la New Zealand
|
NZ$
2159.99
Đô la New Zealand
|
NZ$
3239.98
Đô la New Zealand
|
NZ$
4319.97
Đô la New Zealand
|
NZ$
5399.97
Đô la New Zealand
|