Tỷ Giá NZD sang EUR
Chuyển đổi tức thì 1 Đô la New Zealand sang Euro. Với tiện ích trên trình duyệt (Chrome và Edge) hoặc ứng dụng Android của Currency.Wiki, bạn luôn có tỷ giá chính xác trong tầm tay.
NZD/EUR Tổng Quan Về Tỷ Giá Hối Đoái
Hiệu Suất Đô la New Zealand So Với Euro: Trong 90 ngày vừa qua, Đô la New Zealand đã tăng giá 0.39% so với Euro, từ €0.5254 lên €0.5274 cho mỗi Đô la New Zealand. Xu hướng này cho thấy sự thay đổi trong quan hệ kinh tế giữa New Zealand và Liên minh Châu Âu.
Lưu ý: Tỷ giá này cho biết mỗi Euro có thể mua được bao nhiêu Đô la New Zealand.
- Xu Hướng Thương Mại: Những thay đổi về dòng chảy thương mại giữa New Zealand và Liên minh Châu Âu có thể tác động đến nhu cầu Đô la New Zealand.
- Hiệu Suất Kinh Tế: Các chỉ số như GDP, việc làm, hay lạm phát ở New Zealand hoặc Liên minh Châu Âu đều có thể ảnh hưởng đến giá trị tiền tệ.
- Chính Sách: Các chính sách tiền tệ hoặc tài khóa ở New Zealand, như điều chỉnh lãi suất, có thể ảnh hưởng đến dòng vốn đầu tư vào Đô la New Zealand.
- Động Thái Thị Trường Toàn Cầu: Các sự kiện toàn cầu như căng thẳng địa chính trị hay biến động thị trường thường tác động đến tỷ giá.
Đô la New Zealand Tiền tệ
Thông tin thú vị về Đô la New Zealand
Chủ yếu được thúc đẩy bởi xuất khẩu nông sản, nó kết nối với xu hướng tiêu dùng toàn cầu và kết quả thương mại.
Euro Tiền tệ
Thông tin thú vị về Euro
Hỗ trợ thương mại trên nhiều khu vực, loại tiền tệ này đơn giản hóa thương mại và củng cố sự thống nhất về tài chính giữa các nền kinh tế tham gia đa dạng.
€
0.53
Euro
|
€
5.27
Euro
|
€
10.55
Euro
|
€
15.82
Euro
|
€
21.1
Euro
|
€
26.37
Euro
|
€
31.65
Euro
|
€
36.92
Euro
|
€
42.19
Euro
|
€
47.47
Euro
|
€
52.74
Euro
|
€
105.49
Euro
|
€
158.23
Euro
|
€
210.97
Euro
|
€
263.72
Euro
|
€
316.46
Euro
|
€
369.2
Euro
|
€
421.95
Euro
|
€
474.69
Euro
|
€
527.43
Euro
|
€
1054.87
Euro
|
€
1582.3
Euro
|
€
2109.73
Euro
|
€
2637.17
Euro
|
NZ$
1.9
Đô la New Zealand
|
NZ$
18.96
Đô la New Zealand
|
NZ$
37.92
Đô la New Zealand
|
NZ$
56.88
Đô la New Zealand
|
NZ$
75.84
Đô la New Zealand
|
NZ$
94.8
Đô la New Zealand
|
NZ$
113.76
Đô la New Zealand
|
NZ$
132.72
Đô la New Zealand
|
NZ$
151.68
Đô la New Zealand
|
NZ$
170.64
Đô la New Zealand
|
NZ$
189.6
Đô la New Zealand
|
NZ$
379.2
Đô la New Zealand
|
NZ$
568.79
Đô la New Zealand
|
NZ$
758.39
Đô la New Zealand
|
NZ$
947.99
Đô la New Zealand
|
NZ$
1137.59
Đô la New Zealand
|
NZ$
1327.18
Đô la New Zealand
|
NZ$
1516.78
Đô la New Zealand
|
NZ$
1706.38
Đô la New Zealand
|
NZ$
1895.98
Đô la New Zealand
|
NZ$
3791.95
Đô la New Zealand
|
NZ$
5687.93
Đô la New Zealand
|
NZ$
7583.9
Đô la New Zealand
|
NZ$
9479.88
Đô la New Zealand
|