Tỷ Giá BBD sang EUR
Chuyển đổi tức thì 1 Đô la Bajan sang Euro. Với tiện ích trên trình duyệt (Chrome và Edge) hoặc ứng dụng Android của Currency.Wiki, bạn luôn có tỷ giá chính xác trong tầm tay.
BBD/EUR Tổng Quan Về Tỷ Giá Hối Đoái
Hiệu Suất Đô la Bajan So Với Euro: Trong 90 ngày vừa qua, Đô la Bajan đã giảm giá 5.18% so với Euro, từ €0.4613 xuống €0.4386 cho mỗi Đô la Bajan. Xu hướng này phản ánh sự thay đổi trong động lực kinh tế giữa Barbados và Liên minh Châu Âu.
Lưu ý: Tỷ giá này cho biết mỗi Euro có thể mua được bao nhiêu Đô la Bajan.
- Xu Hướng Thương Mại: Những thay đổi về dòng chảy thương mại giữa Barbados và Liên minh Châu Âu có thể tác động đến nhu cầu Đô la Bajan.
- Hiệu Suất Kinh Tế: Các chỉ số như GDP, việc làm, hay lạm phát ở Barbados hoặc Liên minh Châu Âu đều có thể ảnh hưởng đến giá trị tiền tệ.
- Chính Sách: Các chính sách tiền tệ hoặc tài khóa ở Barbados, như điều chỉnh lãi suất, có thể ảnh hưởng đến dòng vốn đầu tư vào Đô la Bajan.
- Động Thái Thị Trường Toàn Cầu: Các sự kiện toàn cầu như căng thẳng địa chính trị hay biến động thị trường thường tác động đến tỷ giá.
Đô la Bajan Tiền tệ
Thông tin thú vị về Đô la Bajan
Thúc đẩy ngành du lịch và dịch vụ sôi động, phục vụ du khách và các hoạt động thương mại địa phương.
Euro Tiền tệ
Thông tin thú vị về Euro
Hỗ trợ thương mại trên nhiều khu vực, loại tiền tệ này đơn giản hóa thương mại và củng cố sự thống nhất về tài chính giữa các nền kinh tế tham gia đa dạng.
€
0.44
Euro
|
€
4.39
Euro
|
€
8.77
Euro
|
€
13.16
Euro
|
€
17.54
Euro
|
€
21.93
Euro
|
€
26.31
Euro
|
€
30.7
Euro
|
€
35.09
Euro
|
€
39.47
Euro
|
€
43.86
Euro
|
€
87.72
Euro
|
€
131.57
Euro
|
€
175.43
Euro
|
€
219.29
Euro
|
€
263.15
Euro
|
€
307
Euro
|
€
350.86
Euro
|
€
394.72
Euro
|
€
438.58
Euro
|
€
877.16
Euro
|
€
1315.73
Euro
|
€
1754.31
Euro
|
€
2192.89
Euro
|
Bds$
2.28
Đô la Bajan
|
Bds$
22.8
Đô la Bajan
|
Bds$
45.6
Đô la Bajan
|
Bds$
68.4
Đô la Bajan
|
Bds$
91.2
Đô la Bajan
|
Bds$
114
Đô la Bajan
|
Bds$
136.81
Đô la Bajan
|
Bds$
159.61
Đô la Bajan
|
Bds$
182.41
Đô la Bajan
|
Bds$
205.21
Đô la Bajan
|
Bds$
228.01
Đô la Bajan
|
Bds$
456.02
Đô la Bajan
|
Bds$
684.03
Đô la Bajan
|
Bds$
912.04
Đô la Bajan
|
Bds$
1140.05
Đô la Bajan
|
Bds$
1368.06
Đô la Bajan
|
Bds$
1596.07
Đô la Bajan
|
Bds$
1824.08
Đô la Bajan
|
Bds$
2052.09
Đô la Bajan
|
Bds$
2280.1
Đô la Bajan
|
Bds$
4560.2
Đô la Bajan
|
Bds$
6840.3
Đô la Bajan
|
Bds$
9120.39
Đô la Bajan
|
Bds$
11400.49
Đô la Bajan
|