Tỷ Giá BBD sang CHF
Chuyển đổi tức thì 1 Đô la Bajan sang Franc Thụy Sĩ. Với tiện ích trên trình duyệt (Chrome và Edge) hoặc ứng dụng Android của Currency.Wiki, bạn luôn có tỷ giá chính xác trong tầm tay.
BBD/CHF Tổng Quan Về Tỷ Giá Hối Đoái
Hiệu Suất Đô la Bajan So Với Franc Thụy Sĩ: Trong 90 ngày vừa qua, Đô la Bajan đã giảm giá 7.06% so với Franc Thụy Sĩ, từ CHF0.4400 xuống CHF0.4110 cho mỗi Đô la Bajan. Xu hướng này phản ánh sự thay đổi trong động lực kinh tế giữa Barbados và Thụy Sĩ, Liechtenstein, Campione d'Italia.
Lưu ý: Tỷ giá này cho biết mỗi Franc Thụy Sĩ có thể mua được bao nhiêu Đô la Bajan.
- Xu Hướng Thương Mại: Những thay đổi về dòng chảy thương mại giữa Barbados và Thụy Sĩ, Liechtenstein, Campione d'Italia có thể tác động đến nhu cầu Đô la Bajan.
- Hiệu Suất Kinh Tế: Các chỉ số như GDP, việc làm, hay lạm phát ở Barbados hoặc Thụy Sĩ, Liechtenstein, Campione d'Italia đều có thể ảnh hưởng đến giá trị tiền tệ.
- Chính Sách: Các chính sách tiền tệ hoặc tài khóa ở Barbados, như điều chỉnh lãi suất, có thể ảnh hưởng đến dòng vốn đầu tư vào Đô la Bajan.
- Động Thái Thị Trường Toàn Cầu: Các sự kiện toàn cầu như căng thẳng địa chính trị hay biến động thị trường thường tác động đến tỷ giá.
Đô la Bajan Tiền tệ
Thông tin thú vị về Đô la Bajan
Được biết đến tại địa phương là 'BBD', đồng tiền này đã thay thế đồng đô la Đông Caribe vào năm 1973.
Franc Thụy Sĩ Tiền tệ
Thông tin thú vị về Franc Thụy Sĩ
Thường được xem là nơi trú ẩn an toàn trong thời điểm bất ổn, nó cung cấp một vùng đệm chống lại sự biến động của thị trường, làm giảm bớt lo lắng cho các nhà đầu tư thận trọng.
CHF
0.41
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
4.11
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
8.22
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
12.33
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
16.44
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
20.55
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
24.66
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
28.77
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
32.88
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
36.99
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
41.1
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
82.2
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
123.3
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
164.4
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
205.5
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
246.6
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
287.7
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
328.8
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
369.9
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
411
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
822
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
1233
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
1644
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
2055
Franc Thụy Sĩ
|
Bds$
2.43
Đô la Bajan
|
Bds$
24.33
Đô la Bajan
|
Bds$
48.66
Đô la Bajan
|
Bds$
72.99
Đô la Bajan
|
Bds$
97.32
Đô la Bajan
|
Bds$
121.65
Đô la Bajan
|
Bds$
145.99
Đô la Bajan
|
Bds$
170.32
Đô la Bajan
|
Bds$
194.65
Đô la Bajan
|
Bds$
218.98
Đô la Bajan
|
Bds$
243.31
Đô la Bajan
|
Bds$
486.62
Đô la Bajan
|
Bds$
729.93
Đô la Bajan
|
Bds$
973.24
Đô la Bajan
|
Bds$
1216.55
Đô la Bajan
|
Bds$
1459.85
Đô la Bajan
|
Bds$
1703.16
Đô la Bajan
|
Bds$
1946.47
Đô la Bajan
|
Bds$
2189.78
Đô la Bajan
|
Bds$
2433.09
Đô la Bajan
|
Bds$
4866.18
Đô la Bajan
|
Bds$
7299.27
Đô la Bajan
|
Bds$
9732.36
Đô la Bajan
|
Bds$
12165.45
Đô la Bajan
|