Tỷ Giá INR sang CNY
Chuyển đổi tức thì 1 Rupee Ấn Độ sang Nhân dân tệ Trung Quốc. Với tiện ích trên trình duyệt (Chrome và Edge) hoặc ứng dụng Android của Currency.Wiki, bạn luôn có tỷ giá chính xác trong tầm tay.
INR/CNY Tổng Quan Về Tỷ Giá Hối Đoái
Hiệu Suất Rupee Ấn Độ So Với Nhân dân tệ Trung Quốc: Trong 90 ngày vừa qua, Rupee Ấn Độ đã tăng giá 0.82% so với Nhân dân tệ Trung Quốc, từ ¥0.0831 lên ¥0.0838 cho mỗi Rupee Ấn Độ. Xu hướng này cho thấy sự thay đổi trong quan hệ kinh tế giữa Ấn Độ và Trung Quốc.
Lưu ý: Tỷ giá này cho biết mỗi Nhân dân tệ Trung Quốc có thể mua được bao nhiêu Rupee Ấn Độ.
- Xu Hướng Thương Mại: Những thay đổi về dòng chảy thương mại giữa Ấn Độ và Trung Quốc có thể tác động đến nhu cầu Rupee Ấn Độ.
- Hiệu Suất Kinh Tế: Các chỉ số như GDP, việc làm, hay lạm phát ở Ấn Độ hoặc Trung Quốc đều có thể ảnh hưởng đến giá trị tiền tệ.
- Chính Sách: Các chính sách tiền tệ hoặc tài khóa ở Ấn Độ, như điều chỉnh lãi suất, có thể ảnh hưởng đến dòng vốn đầu tư vào Rupee Ấn Độ.
- Động Thái Thị Trường Toàn Cầu: Các sự kiện toàn cầu như căng thẳng địa chính trị hay biến động thị trường thường tác động đến tỷ giá.
Rupee Ấn Độ Tiền tệ
Thông tin thú vị về Rupee Ấn Độ
Có vai trò quan trọng đối với lượng người tiêu dùng lớn, loại tiền tệ này thúc đẩy thị trường nội bộ về bán lẻ, công nghệ và dịch vụ.
Nhân dân tệ Trung Quốc Tiền tệ
Thông tin thú vị về Nhân dân tệ Trung Quốc
Còn được gọi là 'Nhân dân tệ' (RMB), có nghĩa là 'tiền tệ của nhân dân'.
¥
0.08
Nhân dân tệ Trung Quốc
|
¥
0.84
Nhân dân tệ Trung Quốc
|
¥
1.68
Nhân dân tệ Trung Quốc
|
¥
2.51
Nhân dân tệ Trung Quốc
|
¥
3.35
Nhân dân tệ Trung Quốc
|
¥
4.19
Nhân dân tệ Trung Quốc
|
¥
5.03
Nhân dân tệ Trung Quốc
|
¥
5.87
Nhân dân tệ Trung Quốc
|
¥
6.7
Nhân dân tệ Trung Quốc
|
¥
7.54
Nhân dân tệ Trung Quốc
|
¥
8.38
Nhân dân tệ Trung Quốc
|
¥
16.76
Nhân dân tệ Trung Quốc
|
¥
25.14
Nhân dân tệ Trung Quốc
|
¥
33.52
Nhân dân tệ Trung Quốc
|
¥
41.9
Nhân dân tệ Trung Quốc
|
¥
50.28
Nhân dân tệ Trung Quốc
|
¥
58.66
Nhân dân tệ Trung Quốc
|
¥
67.04
Nhân dân tệ Trung Quốc
|
¥
75.42
Nhân dân tệ Trung Quốc
|
¥
83.8
Nhân dân tệ Trung Quốc
|
¥
167.61
Nhân dân tệ Trung Quốc
|
¥
251.41
Nhân dân tệ Trung Quốc
|
¥
335.22
Nhân dân tệ Trung Quốc
|
¥
419.02
Nhân dân tệ Trung Quốc
|
₹
11.93
Rupee Ấn Độ
|
₹
119.33
Rupee Ấn Độ
|
₹
238.65
Rupee Ấn Độ
|
₹
357.98
Rupee Ấn Độ
|
₹
477.3
Rupee Ấn Độ
|
₹
596.63
Rupee Ấn Độ
|
₹
715.95
Rupee Ấn Độ
|
₹
835.28
Rupee Ấn Độ
|
₹
954.6
Rupee Ấn Độ
|
₹
1073.93
Rupee Ấn Độ
|
₹
1193.25
Rupee Ấn Độ
|
₹
2386.51
Rupee Ấn Độ
|
₹
3579.76
Rupee Ấn Độ
|
₹
4773.01
Rupee Ấn Độ
|
₹
5966.26
Rupee Ấn Độ
|
₹
7159.52
Rupee Ấn Độ
|
₹
8352.77
Rupee Ấn Độ
|
₹
9546.02
Rupee Ấn Độ
|
₹
10739.27
Rupee Ấn Độ
|
₹
11932.53
Rupee Ấn Độ
|
₹
23865.05
Rupee Ấn Độ
|
₹
35797.58
Rupee Ấn Độ
|
₹
47730.11
Rupee Ấn Độ
|
₹
59662.63
Rupee Ấn Độ
|