Tỷ Giá BZD sang CHF
Chuyển đổi tức thì 1 Đô la Belize sang Franc Thụy Sĩ. Với tiện ích trên trình duyệt (Chrome và Edge) hoặc ứng dụng Android của Currency.Wiki, bạn luôn có tỷ giá chính xác trong tầm tay.
BZD/CHF Tổng Quan Về Tỷ Giá Hối Đoái
Hiệu Suất Đô la Belize So Với Franc Thụy Sĩ: Trong 90 ngày vừa qua, Đô la Belize đã giảm giá 7% so với Franc Thụy Sĩ, từ CHF0.4379 xuống CHF0.4093 cho mỗi Đô la Belize. Xu hướng này phản ánh sự thay đổi trong động lực kinh tế giữa Belize và Thụy Sĩ, Liechtenstein, Campione d'Italia.
Lưu ý: Tỷ giá này cho biết mỗi Franc Thụy Sĩ có thể mua được bao nhiêu Đô la Belize.
- Xu Hướng Thương Mại: Những thay đổi về dòng chảy thương mại giữa Belize và Thụy Sĩ, Liechtenstein, Campione d'Italia có thể tác động đến nhu cầu Đô la Belize.
- Hiệu Suất Kinh Tế: Các chỉ số như GDP, việc làm, hay lạm phát ở Belize hoặc Thụy Sĩ, Liechtenstein, Campione d'Italia đều có thể ảnh hưởng đến giá trị tiền tệ.
- Chính Sách: Các chính sách tiền tệ hoặc tài khóa ở Belize, như điều chỉnh lãi suất, có thể ảnh hưởng đến dòng vốn đầu tư vào Đô la Belize.
- Động Thái Thị Trường Toàn Cầu: Các sự kiện toàn cầu như căng thẳng địa chính trị hay biến động thị trường thường tác động đến tỷ giá.
Đô la Belize Tiền tệ
Thông tin thú vị về Đô la Belize
Các ngành công nghiệp chủ chốt như nông nghiệp, hải sản và du lịch sinh thái tận dụng đồng tiền ổn định để tăng trưởng.
Franc Thụy Sĩ Tiền tệ
Thông tin thú vị về Franc Thụy Sĩ
Tiền giấy của Thụy Sĩ có thiết kế theo chiều dọc và nhiều màu sắc.
CHF
0.41
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
4.09
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
8.19
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
12.28
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
16.37
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
20.46
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
24.56
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
28.65
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
32.74
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
36.84
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
40.93
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
81.86
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
122.78
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
163.71
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
204.64
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
245.57
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
286.5
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
327.42
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
368.35
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
409.28
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
818.56
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
1227.84
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
1637.12
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
2046.4
Franc Thụy Sĩ
|
BZ$
2.44
Đô la Belize
|
BZ$
24.43
Đô la Belize
|
BZ$
48.87
Đô la Belize
|
BZ$
73.3
Đô la Belize
|
BZ$
97.73
Đô la Belize
|
BZ$
122.17
Đô la Belize
|
BZ$
146.6
Đô la Belize
|
BZ$
171.03
Đô la Belize
|
BZ$
195.47
Đô la Belize
|
BZ$
219.9
Đô la Belize
|
BZ$
244.33
Đô la Belize
|
BZ$
488.66
Đô la Belize
|
BZ$
732.99
Đô la Belize
|
BZ$
977.33
Đô la Belize
|
BZ$
1221.66
Đô la Belize
|
BZ$
1465.99
Đô la Belize
|
BZ$
1710.32
Đô la Belize
|
BZ$
1954.65
Đô la Belize
|
BZ$
2198.98
Đô la Belize
|
BZ$
2443.31
Đô la Belize
|
BZ$
4886.63
Đô la Belize
|
BZ$
7329.94
Đô la Belize
|
BZ$
9773.25
Đô la Belize
|
BZ$
12216.56
Đô la Belize
|