Tỷ Giá BRL sang CHF
Chuyển đổi tức thì 1 Real Brazil sang Franc Thụy Sĩ. Với tiện ích trên trình duyệt (Chrome và Edge) hoặc ứng dụng Android của Currency.Wiki, bạn luôn có tỷ giá chính xác trong tầm tay.
BRL/CHF Tổng Quan Về Tỷ Giá Hối Đoái
Hiệu Suất Real Brazil So Với Franc Thụy Sĩ: Trong 90 ngày vừa qua, Real Brazil đã giảm giá 2.54% so với Franc Thụy Sĩ, từ CHF0.1516 xuống CHF0.1478 cho mỗi Real Brazil. Xu hướng này phản ánh sự thay đổi trong động lực kinh tế giữa Brazil và Thụy Sĩ, Liechtenstein, Campione d'Italia.
Lưu ý: Tỷ giá này cho biết mỗi Franc Thụy Sĩ có thể mua được bao nhiêu Real Brazil.
- Xu Hướng Thương Mại: Những thay đổi về dòng chảy thương mại giữa Brazil và Thụy Sĩ, Liechtenstein, Campione d'Italia có thể tác động đến nhu cầu Real Brazil.
- Hiệu Suất Kinh Tế: Các chỉ số như GDP, việc làm, hay lạm phát ở Brazil hoặc Thụy Sĩ, Liechtenstein, Campione d'Italia đều có thể ảnh hưởng đến giá trị tiền tệ.
- Chính Sách: Các chính sách tiền tệ hoặc tài khóa ở Brazil, như điều chỉnh lãi suất, có thể ảnh hưởng đến dòng vốn đầu tư vào Real Brazil.
- Động Thái Thị Trường Toàn Cầu: Các sự kiện toàn cầu như căng thẳng địa chính trị hay biến động thị trường thường tác động đến tỷ giá.
Real Brazil Tiền tệ
Thông tin thú vị về Real Brazil
Nó hỗ trợ danh mục đầu tư của các thị trường mới nổi, với sự thay đổi về hàng hóa và chính sách định hình sự nhiệt tình của nhà đầu tư.
Franc Thụy Sĩ Tiền tệ
Thông tin thú vị về Franc Thụy Sĩ
Tiền giấy của Thụy Sĩ có thiết kế theo chiều dọc và nhiều màu sắc.
CHF
0.15
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
1.48
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
2.96
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
4.44
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
5.91
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
7.39
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
8.87
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
10.35
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
11.83
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
13.31
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
14.78
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
29.57
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
44.35
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
59.13
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
73.92
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
88.7
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
103.48
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
118.27
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
133.05
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
147.83
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
295.67
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
443.5
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
591.33
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
739.17
Franc Thụy Sĩ
|
R$
6.76
Real Brazil
|
R$
67.64
Real Brazil
|
R$
135.29
Real Brazil
|
R$
202.93
Real Brazil
|
R$
270.57
Real Brazil
|
R$
338.22
Real Brazil
|
R$
405.86
Real Brazil
|
R$
473.5
Real Brazil
|
R$
541.15
Real Brazil
|
R$
608.79
Real Brazil
|
R$
676.44
Real Brazil
|
R$
1352.87
Real Brazil
|
R$
2029.31
Real Brazil
|
R$
2705.74
Real Brazil
|
R$
3382.18
Real Brazil
|
R$
4058.61
Real Brazil
|
R$
4735.05
Real Brazil
|
R$
5411.48
Real Brazil
|
R$
6087.92
Real Brazil
|
R$
6764.36
Real Brazil
|
R$
13528.71
Real Brazil
|
R$
20293.07
Real Brazil
|
R$
27057.42
Real Brazil
|
R$
33821.78
Real Brazil
|