Tỷ Giá AUD sang CHF
Chuyển đổi tức thì 1 Đô la Úc sang Franc Thụy Sĩ. Với tiện ích trên trình duyệt (Chrome và Edge) hoặc ứng dụng Android của Currency.Wiki, bạn luôn có tỷ giá chính xác trong tầm tay.
AUD/CHF Tổng Quan Về Tỷ Giá Hối Đoái
Hiệu Suất Đô la Úc So Với Franc Thụy Sĩ: Trong 90 ngày vừa qua, Đô la Úc đã giảm giá 3.59% so với Franc Thụy Sĩ, từ CHF0.5530 xuống CHF0.5338 cho mỗi Đô la Úc. Xu hướng này phản ánh sự thay đổi trong động lực kinh tế giữa Úc, Đảo Christmas, Quần đảo Cocos (Keeling), Đảo Heard và Quần đảo McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu và Thụy Sĩ, Liechtenstein, Campione d'Italia.
Lưu ý: Tỷ giá này cho biết mỗi Franc Thụy Sĩ có thể mua được bao nhiêu Đô la Úc.
- Xu Hướng Thương Mại: Những thay đổi về dòng chảy thương mại giữa Úc, Đảo Christmas, Quần đảo Cocos (Keeling), Đảo Heard và Quần đảo McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu và Thụy Sĩ, Liechtenstein, Campione d'Italia có thể tác động đến nhu cầu Đô la Úc.
- Hiệu Suất Kinh Tế: Các chỉ số như GDP, việc làm, hay lạm phát ở Úc, Đảo Christmas, Quần đảo Cocos (Keeling), Đảo Heard và Quần đảo McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu hoặc Thụy Sĩ, Liechtenstein, Campione d'Italia đều có thể ảnh hưởng đến giá trị tiền tệ.
- Chính Sách: Các chính sách tiền tệ hoặc tài khóa ở Úc, Đảo Christmas, Quần đảo Cocos (Keeling), Đảo Heard và Quần đảo McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu, như điều chỉnh lãi suất, có thể ảnh hưởng đến dòng vốn đầu tư vào Đô la Úc.
- Động Thái Thị Trường Toàn Cầu: Các sự kiện toàn cầu như căng thẳng địa chính trị hay biến động thị trường thường tác động đến tỷ giá.
Đô la Úc Tiền tệ
Thông tin thú vị về Đô la Úc
Được đặc trưng bởi động lực thúc đẩy bởi tài nguyên, nó đóng vai trò đáng kể trong giá xuất khẩu và xu hướng nhu cầu toàn cầu.
Franc Thụy Sĩ Tiền tệ
Thông tin thú vị về Franc Thụy Sĩ
Tiền giấy của Thụy Sĩ có thiết kế theo chiều dọc và nhiều màu sắc.
CHF
0.53
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
5.34
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
10.68
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
16.01
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
21.35
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
26.69
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
32.03
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
37.37
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
42.7
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
48.04
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
53.38
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
106.76
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
160.14
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
213.52
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
266.9
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
320.28
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
373.66
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
427.05
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
480.43
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
533.81
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
1067.61
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
1601.42
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
2135.23
Franc Thụy Sĩ
|
CHF
2669.03
Franc Thụy Sĩ
|
AU$
1.87
Đô la Úc
|
AU$
18.73
Đô la Úc
|
AU$
37.47
Đô la Úc
|
AU$
56.2
Đô la Úc
|
AU$
74.93
Đô la Úc
|
AU$
93.67
Đô la Úc
|
AU$
112.4
Đô la Úc
|
AU$
131.13
Đô la Úc
|
AU$
149.87
Đô la Úc
|
AU$
168.6
Đô la Úc
|
AU$
187.33
Đô la Úc
|
AU$
374.67
Đô la Úc
|
AU$
562
Đô la Úc
|
AU$
749.33
Đô la Úc
|
AU$
936.67
Đô la Úc
|
AU$
1124
Đô la Úc
|
AU$
1311.34
Đô la Úc
|
AU$
1498.67
Đô la Úc
|
AU$
1686
Đô la Úc
|
AU$
1873.34
Đô la Úc
|
AU$
3746.67
Đô la Úc
|
AU$
5620.01
Đô la Úc
|
AU$
7493.35
Đô la Úc
|
AU$
9366.68
Đô la Úc
|